-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy điều hòa không khí Sumikura APS/APO-120 kiểu dáng sang trọng, hoạt động ổn định, tiết kiệm điện năng đồng thời diệt khuẩn, và khử các mùi lẫn trong không khí.
Điều hòa Sumikura APS/APO-120 công suất 12000BTU, 1 chiều lạnh phù hợp lắp dặt cho phòng có diện tích dưới 20m2.
Về chất lượng máy điều hòa Sumikura tốt hơn điều hòa Funiki SBC12 nhưng giá chỉ cao hơn 200.000vnd/b - 300.000d/b đây chính là cơ hội cho người tiêu dùng chọn mua được sản phẩm tốt giá rẻ
Máy điều hòa nhiệt độ Sumikura với dòng sản phẩm SK hoàn toàn mới, sử dụng công nghệ màn hình hiển thị ẩn lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam. Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động. Tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng.
Bộ lọc tạo bởi carbon hoạt tính có khả năng diệt khuẩn, và khử các mùi lẫn trong không khí mang đến luồng không khí tươi mát, tinh khiết, và cân bằng độ ẩm trong phòng góp phần mang lại cảm giác sảng khoái cho người sử dụng.
Bộ vỏ cụm trong nhà sử dụng chất liệu nhựa cao cấp có cơ tính tốt, ít chịu tác động bởi nhiệt độ, và đặc biệt là không bị ngả màu theo thời gian. Người sử dụng còn có thể dễ dàng lau chùi, bảo dưỡng bởi mặt nạ cục trong được thiết kế phẳng
Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, được nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia hoặc nước thứ 3, điều hòa sumikura được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tích hợp những tính năng tiên tiến nhất nhưng vẫn đảm bảo giá thành hợp lý. Các model điều hòa treo tường mới được chú trọng hơn về thiết kế hình thức bên ngoài – vốn là thế mạnh của các thương hiệu có uy tín trên thị trường, sự ổn định về chất lượng và thiết kế vượt trội trong những model mới.
Thông số kỹ thuật máy điều hòa Sumikura APS/APO-120 | |
Điện áp/tấn số/pha | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | 12000/13000 |
Công suất điện (W) | 1090/1050 |
Dòng điện (A) | 5.9/5.6 |
Hiệu năng EER (Btu/wh) | 3.27/3.28 |
Khử ẩm ( lít/h) | 1.4 |
Lưu lượng gió khối trong ( mét khối/h) | 550/500/450 |
Độ ồn khối trong ( dB) ( Cao/trung bình/thấp) | 40/38/36 |
Độ ồn khối ngoài ( dB) | 52 |
Kích thước (mm) | 790x270x187 |
Trọng lượng (kg) | 9/11 |
Môi chất | R22 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | 6.35/12.7 |