-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Điều hòa đặt sàn Daikin FVY100LAVE3/R100LUV15(Y15) 1 chiều lạnh công suất 36.000btu. Điều hòa tủ đứng Daikin FVY100LAVE3/R100LUV15(Y15) có loại 1 pha (V15) và 3 pha (Y15) đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.
Điều hòa tủ cây Daikin 36000Btu (4.0HP) thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian sống nhưng vẫn tôn giá trị công trình của bạn.
Điều hòa tủ đứng Daikin hoạt động êm độ ổn chỉ 35- 43 db. Chế độ đảo gió tự động phân tán đến mọi nơi trong phòng: các thiết bị dòng FVY có cánh hướng dòng phân bố rộng rãi,tránh luồng gió thay đổi đột ngột nhờ chu kỳ đảo chậm khoảng 2-3 vòng 1 phút.
Có thể chỉnh gió theo chiều thẳng đứng khi thay đổi giữa chế độ làm mát và làm ấm để phù hợp với không gian và nội thất gia đình bạn.
Chế độ làm khô: hút ẩm được điều khiển bằng bộ vi xử lí để tránh nhiệt độ không khí thay đổi đột ngột và gây khó chịu.
Có thể điều chỉnh tốc độ quạt: Cao/ Thấp
Máy điều hòa Daikin vận hành dễ dàng bằng điều khiển LCD dễ sử dụng: Câu lẹnh và các con số biểu hiện đầy đủ nhiệt độ,thời gian, tốc độ quạt,….
Hai vị trí cảm biến nhiệt : Dàn lạnh và bộ điều khiển từ xa đều có cảm biến nhiệt, bộ cảm biến nhiệt có thể đặt gần với khu vực yêu cầu để tăn cảm giác dễ chịu thoải mái.
Với trọng lượng nhẹ thiết bị có thể vận chuyển và lắp đặt dễ dàng,cũng như bảo trì điều hòa tủ đaikin.
Bộ lọc tuổi thọ cao được sử dụng khoảng 1 năm không cần bảo trì.
Phát hiện khi áp suất Gas thấp: thông thường thì khó phát hiện ra thiếu Gas, nhưng với bộ điều khiển này bộ vi xử lí có thể kiểm tra áp suất Gas để tránh những trường hợp không đáng có.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐIỀU HÒA ĐẶT SÀN DAIKIN FVY100LAVE3/R100LUV15(Y15)
Tên Model | Dàn lạnh | FVY100LAVE | |
Dàn nóng | R100LUV1 | ||
R100LUY1 | |||
Công suất làm lạnh | kW | 10.6/10.5 | |
Btu/h | 36,100/35,700 | ||
Công suất điện tiêu thụ | kW | 4.03/4.03(V1) | |
3.98/3.98 (Y1) | |||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 46/40 |
Kích thước | mm | 1,850 x 600 x 350 | |
(Cao x Rộng x Dày) | |||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 49 |
Kích thước | mm | 1,170 x 900 x 320 | |
(Cao x Rộng x Dày) | |||
Ống nối | Lỏng / Hơi | mm | 9,5mm/19,1mm |